Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà phê bình
[nhà phê bình]
|
critic; reviewer
Film critic/reviewer
Art/music/theatre critic
Book reviewer; Literary critic
Her latest film has received high praise from the critics